hẹn hò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹn hò+ verb
- to make a date, to date with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹn hò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẹn hò":
hàn hơi hàn hữu hãn hữu hạn hán hẳn hoi hẳn hòi hèn hạ hẹn hò hiền hậu hiền hoà more... - Những từ có chứa "hẹn hò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trysin rendezvous promise date appointment promisorry engage tryst prospect assignation more...
Lượt xem: 675